Danh từ
cột, trụ
một cái cột bằng đá
một cột khói
(nghĩa bóng) trụ cột, rường cột
một trong những trụ cột của quốc gia
[go] from pillar to post
đi từ người (vật) này đến người (vật) khác mà cũng chẳng đi đến đâu
chị ta bị đẩy từ người này sang người khác mà người sau chị nhờ đến lại không giúp đỡ chị được gì hơn người trước