Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pillage
/'pilidʒ/
US
UK
Danh từ
sự cướp phá (chủ yếu nói về trước đây, do lính tráng)
Động từ
cướp phá
the
town
was
pillaged
by
the
invading
army
thành phố bị quân xâm lược cướp phá
* Các từ tương tự:
pillager