Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
pilferage
/'pifəridʒ/
US
UK
Danh từ
sự ăn cắp vặt; sự trộm vặt
hàng mất cắp vặt; hàng bị trộm vặt (trong khi chuyên chở hay cất giữ hàng)
pilferage
in
the
warehouse
reduces
profitability
by
about
two
per
cent
hàng bị trộm vặt ở kho làm giảm lãi khoảng hai phần trăm