Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pigment
/'pigmənt/
US
UK
Danh từ
chất màu (để chế sơn, thuốc nhuộm…)
(sinh vật) sắc tố (của da…)
* Các từ tương tự:
pigmental
,
pigmentary
,
pigmentation