Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
piercing
/'piəsiŋ/
US
UK
Tính từ
lanh lảnh, inh tai (tiếng)
buốt (gió, lạnh)
a
piercing
wind
gió buốt
* Các từ tương tự:
piercingly