Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
piecemeal
/'pi:smi:l/
US
UK
Phó từ, Tính từ
từng cái một, từng phần một
work
done
piecemeal
công việc làm từng phần một
I've
only
had
a
piecemeal
account
of
what
happened
tôi mới chỉ có báo cáo từng phần về những gì đã xảy ra