Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pictorial
/pɪkˈtorijəl/
US
UK
adjective
always used before a noun
of or relating to painting or drawing
pictorial
art
having or using pictures
pictorial
magazines
a
pictorial
message
a
pictorial
record
of
the
trip