Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
petty
/'peti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (nghĩa xấu).
nhỏ, vặt, không quan trọng
petty
details
chi tiết vặt
nhỏ nhen
petty
and
childish
behaviour
cách cư xử nhỏ nhen và trẻ con
petty
about
money
nhỏ nhen về mặt tiền nong
* Các từ tương tự:
petty cash
,
petty larceny
,
petty officer