Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perverse
/pə'vɜ:s/
US
UK
Tính từ
ngang ngạnh
a
perverse
child
đứa bé ngang ngạnh
vô lý
his
perverse
refusal
to
see
a
doctor
sự từ chối đi khám bệnh một cách vô lý của nó
tai ác; quá quắt
take
a
perverse
pleasure
in
upsetting
one's
parents
thích thú một cách tai ác làm cho bố mẹ rối tung cả lên
* Các từ tương tự:
Perverse migration
,
perversely
,
perverseness