Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pert
/pɜ:t/
US
UK
Tính từ
vô lễ, hỗn xược
a
pert
child
đứa bé vô lễ
a
pert
reply
lời đáp lại hỗn xược
(Mỹ) [làm cho] vui; buồn cười
a
pert
red
hat
chiếc mũ đỏ trông buồn cười
* Các từ tương tự:
pertain
,
pertaincious
,
pertainciousness
,
pertinacious
,
pertinaciously
,
pertinaciousness
,
pertinacity
,
pertinence
,
pertinency