Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
personalize
/'pɜ:sənəlaiz/
US
UK
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động) cá nhân hóa (bằng cách ghi địa chỉ hay tên họ viết tắt vào)
handkerchiefs
personalized
with
her
initials
những chiếc khăn tay được cá nhân hóa bằng tên họ viết tắt của chị ta
nhân cách hóa
we
don't
want
to
personalize
the
issue
chúng ta không cần nhân cách hóa vấn đề