Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
persistent
/pə'sistənt/
US
UK
Tính từ
kiên trì, bền bỉ
persistent
effort
cố gắng bền bỉ
không ngớt
persistent
noise
tiếng ồn không ngớt
dai dẳng
persistent
rain
cơn mưa dai dẳng
* Các từ tương tự:
persistently