Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
permeate
/'pɜ:mieit/
US
UK
Động từ
(+ through)
thấm vào, thấm qua
water
has
permeated
[
through
]
the
soil
nước đã thấm vào đất
the
smell
of
cooking
permeates
[
through
]
the
flat
mùi nấu nướng tỏa (lan ra) cả dãy phòng
a
mood
of
defeat
permeated
the
whole
army
tâm trạng bại trận thấm (tỏa) khắp toàn quân