Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
periphery
/pə'rifəri/
US
UK
Danh từ
chu vi
ngoại vi
industrial
development
on
the
periphery
of
the
town
sự phát triển công nghiệp ở ngoại vi thành phố
(nghĩa bóng) rìa
the
ideas
are
also
expressed
by
minor
poets
on
the
periphery
of
the
movement
những ý kiến đó cũng đã được những nhà thơ nhỏ phát biểu ngoài rìa phong trào
(cách viết khác peripheral device) thiết bị ngoại vi (ở máy điện toán)