Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peril
US
UK
noun
You enter there at your peril. It was a time of peril for us all. The child's life was in peril
danger
threat
risk
jeopardy
exposure
vulnerability
susceptibility
uncertainty
insecurity
* Các từ tương tự:
perilous