Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perception
/pə'sep∫n/
US
UK
Danh từ
sự nhận thức; tri giác
powers
of
perception
khả năng nhận thức
sự hiểu thấu
his
analysis
of
the
problem
showed
great
perception
cách phân tích vấn đề của anh ta tỏ ra anh ta rất hiểu thấu vấn đề
cách hiểu
my
perception
of
the
matter
is
that
…
cách hiểu vấn đề của tôi là…
* Các từ tương tự:
perceptional
,
perceptionalism