Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pendulous
/ˈpɛnʤələs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :hanging down and swinging freely
pendulous
silver
earrings