Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pedestrian
/pi'destriən/
US
UK
Danh từ
người đi bộ, khách bộ hành
Tính từ
cho người đi bộ; đi bộ
a
pedestrian
walkway
một lối đi cho người đi bộ
tẻ nhạt
a
pedestrian
description
sự mô tả tẻ nhạt
* Các từ tương tự:
pedestrian crossing
,
pedestrian precinct
,
pedestrianise
,
pedestrianism
,
pedestrianization
,
pedestrianize