Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pedestal
/'pedistl/
US
UK
Danh từ
chân cột
bệ, đế (để đặt tượng…)
knock somebody off his pedestal
xem
knock
place somebody on a pedestal
tôn sùng ai một cách mù quáng (không để ý đến khuyết điểm sai lầm của người ta)
* Các từ tương tự:
pedestal table