Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pedal
/'pedl/
US
UK
Danh từ
bàn đạp (xe đạp, máy khâu, đàn pianô…)
a
pedal
boat
thuyền chạy bằng bàn đạp
Động từ
(-ll-, Mỹ cách viết khác -l-)
đạp
pedal
fast
đạp nhanh
pedal
down
the
hill
đạp xuôi đồi
pedal
a
bicycle
across
the
field
đạp xe đạp qua cánh đồng
Tính từ
[thuộc] chân
* Các từ tương tự:
pedal bin
,
pedal-boat
,
pedal-craft
,
pedal-driven
,
pedaliaceae
,
pedalo