Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pecuniary
/pi'kju:niəri/
/pi'kju:nieri/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tiền [bạc]
pecuniary
aid
sự giúp đỡ về tiền bạc
work
without
pecuniary
reward
làm không được thưởng (trả) tiền
* Các từ tương tự:
Pecuniary external economy