Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peasant
/'peznt/
US
UK
Danh từ
nông dân
bần nông (thời trước)
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) người cục mịch, nông dân
he's
an
absolute
peasant
hắn ta đặc "nông dân"
* Các từ tương tự:
peasantry