Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
patterned
/ˈpætɚnd/
US
UK
adjective
having a design that is repeated many times :decorated with a pattern
patterned
fabrics
/
rugs
/
wallpaper