Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
patron
/'peitrən/
US
UK
Danh từ
người bảo trợ
a
wealthy
patron
of
the
arts
một người bảo trợ nghệ thuật giàu có
khách hàng [quen] (của một cửa hàng, một nhà hát…)
patrons
are
requested
to
leave
their
bags
in
the
cloak-room
khách hàng được yêu cầu (yêu cầu khách hàng) để túi ở phòng giữ mũ áo
* Các từ tương tự:
patron saint
,
patronage
,
patronal
,
patroness
,
patronise
,
patronising
,
patronisingly
,
patronization
,
patronize