Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
patchy
/'pæt∫i/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
có đốm, có mảng, thành đốm, thành mảng
patchy
cloud
mây thành từng mảng
(nghĩa bóng) [có] chất lượng không đều
his
work
is
rather
patchy
công việc của nó hơi không đồng đều về chất lượng (chỗ tốt-chỗ xấu)
my
knowledge
of
German
is
patchy
kiến thức của tôi về tiếng Đức không đầy đủ