Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pasty
/'pæisti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] bột nhào; nhão (như bột nhào)
mix
to
a
pasty
consistency
trộn đến độ nhão như bột nhào
xanh xao; nhợt nhạt
a
pasty
complexion
nước da mặt nhợt nhạt
Danh từ
bánh patê
a
Cornish
pasty
bánh pa tê nhân thịt và khoai tây
* Các từ tương tự:
pasty-faced