Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pastor
/'pɑ:stə[r]/
/'pɑstər/
US
UK
Danh từ
mục sư
* Các từ tương tự:
pastoral
,
pastoral letter
,
pastorale
,
pastorali
,
pastoralia
,
pastoralism
,
pastoralist
,
pastorally
,
pastorate