Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
passive
/'pæsiv/
US
UK
Tính từ
bị động; thụ động
passive
obedience
sự vâng lời thụ động
passive
voice
(ngôn ngữ học) dạng bị động
passive
smoking
sự hút thuốc bị động (hít hơi thuốc lá người khác hút)
đờ đẫn
he
had
a
passive
expression
on
his
face
anh ta có nét mặt đờ đẫn
Danh từ
(ngôn ngữ học) (cách viết khác passive voice)
dạng bị động
* Các từ tương tự:
passive resistance
,
passively
,
passiveness