Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pas
/pɑ:/
US
UK
Danh từ
quyền đi trước, quyền ưu tiên
to
give
the
pas
nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
to
take
the
pas
được đi trước; được quyền ưu tiên
bước nhảy, bước khiêu vũ
pas
seul
bước vũ ba lê một người biểu diễn
pas
de
deux
bước vũ ba lê hai người biểu diễn
* Các từ tương tự:
pas-seul
,
pascal
,
pasch
,
paschal
,
pase
,
paseo
,
pash
,
pasha
,
pashalic