Danh từ
    
    người cùng chung phần, đối tác
    
    
    
    bà ta là người cùng chung phần trong một hãng
    
    
    
    chúng nó là đồng phạm trong tội ác
    
    người cùng bên (đánh quần vợt, đánh bài…); người cùng đôi (khiêu vũ)
    
    vợ, chồng; bạn tình
    
    Động từ
    
    là người cùng bên với (khi chơi quần vợt…)
    
    partner somebody off with somebody
    
    [làm cho] cùng bên với ai (khi chơi bài);[làm cho] cùng đôi với (khi khiêu vũ)
    
    
    
    chúng tôi cùng đôi nhảy với nhau