particular
/pə'tikjʊlə[r]/
Tính từ
riêng, cá biệt
trong trường hợp riêng (cá biệt) này
đặc biệt
một vấn đề có tầm quan trọng đặc biệt
(about, over something) kỹ tính, khó tính, khảnh
cô ta rất kỹ tính về quần áo cô ta ăn bận
in particular
đặc biệt
bữa ăn nhìn chung là ngon, đặc biệt món rượu thì tuyệt
Danh từ
(thường số nhiều)
chi tiết
bản tường thuật của chị ta đúng từng chi tiết
viên cảnh sát ghi mọi chi tiết về anh ta (như tên, địa chỉ…)