Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
participant
/pɑ:'tisipənt/
US
UK
Danh từ
người tham gia, người tham dự
a
participant
in
a
debate
người tham dự một cuộc tranh luận