Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
parsimonious
/ˌpɑɚsəˈmoʊnijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :very unwilling to spend money
The
company
is
parsimonious [=
stingy
]
with
employee
benefits
.
a
parsimonious [=
thrifty
]
shopper