Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parody
/'pærədi/
US
UK
Danh từ
bài nhại (bài nói, văn học, âm nhạc)
a
parody
of
a
Shakespearian
sonnet
bài nhại một xonê của Shakespear
cái tựa như là trò nhại (sự việc nào đó)
the
trial
was
a
parody
of
justice
vụ xử ấy thực như một trò nhại công lý
Động từ
(-died)
viết bài nhại; nhại
parody
an
author
nhại một tác giả
parody
a
poem
nhại một bài thơ