Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parentage
/'peərəntidʒ/
US
UK
Danh từ
dòng dõi
a
person
of
unknown
parentage
một người không biết dòng dõi ở đâu (không biết con cái nhà ai)
of
humble
parentage
xuất thân từ dòng dõi thấp hèn