Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parch
/pɑ:t∫/
US
UK
Động từ
(thường bị động)
làm nóng và khô đi
earth
parched
by
the
sun
đất bị nắng hun nóng và làm khô đi (bị khô nẻ)
parched
lips
môi khô nẻ (của người bị sốt)
làm cho khát lắm
give
me
a
drink
,
I'm
parched
cho tớ cái gì uống đi, tớ khát lắm
* Các từ tương tự:
parchment
,
parchmenty
,
parchmoid