Tính từ
[thuộc] paranoia; nh paranoia; bị paranoia
tôi không nghĩ là cô ta thích tôi, hay là tôi bị paranoia? (hay tôi bị hoang tưởng bị bạc đãi?)
Danh từ
người bị paranoia; người mắc chứng hoang tưởng bị bạc đãi, người (mắc chứng) hoang tưởng đa nghi