Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paramount
/'pærəmaʊnt/
US
UK
Tính từ
có tầm quan trọng lớn nhất; có ý nghĩa lớn nhất; tột bậc
this
matter
is
of
paramount
importance
vấn đề ấy có tầm quan trọng lớn nhất
the
reduction
of
unemployment
should
be
paramount
in
the
government's
economic
policy
sự giảm bớt thất nghiệp phải có tầm quan trọng nhất trong chính sách kinh tế của chính phủ
* Các từ tương tự:
paramountcy
,
paramountly