Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
paradigm
/'pærədaim/
US
UK
Danh từ
(ngôn ngữ học) hệ biến hóa (của một từ)
verb
paradigms
hệ biến hóa của động từ
mẫu
a
paradigm
for
others
to
copy
một mẫu cho người khác phỏng theo
* Các từ tương tự:
paradigmatic