Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pannier
/'pæniə[r]/
US
UK
Danh từ
túi hai bên yên thồ (ngựa, lừa)
sọt hai bên cái đèo hàng (xe đạp, xe máy)
* Các từ tương tự:
panniered