Danh từ
ô (cửa, tường… cao hơn hay thấp hơn mặt xung quanh)
dải trang trí (trên áo)
bảng
bảng điều kiện
bảng tín hiệu
nhóm hội thảo; nhóm tham gia cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
trò chơi thi đố (trên đài)
danh sách hội thẩm, ban hội thẩm
danh sách bác sĩ bảo hiểm từng khu y tế
Động từ
(-ll-, Mỹ -l-) (thường bị động)
đóng ván ô, đóng panô; trang trí [bằng] panô
trần có trang trí panô