Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pander
/'pændə[r]/
US
UK
Động từ
pander to something (somebody)
(nghĩa xấu)
tìm cách thỏa mãn (một thèm muốn thấp hèn); cố làm hài lòng (ai)
newspapers
pandering
to
the
public
love
of
scandal
những tờ báo tìm cách thỏa mãn lòng quần chúng thích gây những vụ tai tiếng
Danh từ
như pimp
xem
pimp