Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pamper
/'pæmpə[r]/
US
UK
Động từ
(thường xấu)
nuông chiều
the
pampered
children
of
the
rich
những đứa con nhà giàu được nuông chiều
pamper
oneself
after
a
hard
day
of
work
nuông mình sau một ngày làm việc gian khổ
* Các từ tương tự:
pamperer
,
pampero