Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pall
/pɔ:l/
US
UK
Động từ
trở nên nhàm chán
the
pleasures
of
sun-bathing
began
to
pall [
on
us
]
after
a
week
on
the
beach
sau một tuần trên bãi biển, cái thú tắm nắng đã trở nên nhàm chán đối với chúng tôi
Danh từ
vải phủ áo quan
(nghĩa bóng) màn
a
pall
of
smoke
hung
over
the
town
một màn khói lơ lửng trên thành phố
* Các từ tương tự:
pall-mall
,
pall-man
,
palla
,
palladia
,
palladian
,
palladianism
,
palladic
,
palladious
,
palladium