Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pagan
/peigən/
US
UK
Danh từ
người không tôn giáo
(cũ) kẻ ngoại đạo (đối với đạo Thiên Chúa)
Tính từ
không tôn giáo
pagan
worship
of
the
sun
sự thờ mặt trời như là không tôn giáo
* Các từ tương tự:
pagandom
,
paganise
,
paganish
,
paganism
,
paganization
,
paganize