Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paddy
/'pædi/
US
UK
thóc; lúa
Danh từ
(khẩu ngữ)
cơn giận
there
is
no
need
to
get
into
such
a
paddy
cần gì phải nổi giận lên đến thế
* Các từ tương tự:
paddy-field
,
paddywhack