Danh từ
cái đệm, cái lót, cái độn
cái độn vai
(thường số nhiều) xà cạp (để bảo vệ ống chân trong một số môn thể thao)
tập giấy
tập giấy viết
như ink-pad
gan bàn chân (chó, cáo)
bệ phóng (tên lửa); bệ cất cánh (máy bay trực thăng)
(tiếng lóng) nơi ở, nhà
về nhà tôi đi
Động từ
(-dd-) (thường bị động)
đệm, lót, độn
áo vét độn vai
pad out
độn (áo)
độn vai áo vét cho trông có vẻ vuông
thêm thắt (những cái không cần thiết làm cho bài viết…dài ra)
nó thêm thắt nhiều trích dẫn vào câu trả lời của nó
Động từ
đi đều bước
con chó đi đều bước theo gần chủ nó
đi dép lê đều bước quanh quẩn trong nhà