Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overture
/'əʊvətjuə[r]/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều)
đề nghị mở đầu; lời tiếp xúc đầu tiên
overtures
of
peace
to
the
enemy
lời đề nghị hòa cới địch
overtures
of
friendship
to
the
new
neighbours
lời làm thân với hàng xóm mới
(âm nhạc)
khúc mở màn
the
audience
must
be
in
their
seats
before
the
overture
cử tọa phải ngồi vào ghế trước khúc mở màn