Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
overstaffed
/ˌoʊvɚˈstæft/
/Brit ˌəʊvəˈstɑːft/
US
UK
adjective
having more workers than is necessary
The
store
is
overstaffed
and
will
probably
begin
to
lay
off
some
workers
.