Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overrun
/,əʊvə'rʌn/
US
UK
Động từ
(overran, overrun)
(thường bị động) tràn lan, tràn ngập
a
garden
overrun
with
weeds
khu vườn tràn ngập cỏ dại
vượt quá (thời gian cho phép)
the
lecturer
overran
by
ten
minutes
diễn giả nói quá mười phút
the
news
program
overran
the
allotted
time
chương trình bản tin đã vượt quá thời gian được dành cho nó